Có 1 kết quả:
公然 gōng rán ㄍㄨㄥ ㄖㄢˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
làm một cách công khai, thực hiện công khai
Từ điển Trung-Anh
(1) openly
(2) publicly
(3) undisguised
(2) publicly
(3) undisguised
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0